|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bố giÃ
| [bố già ] | | | (khẩu ngữ) love | | | Bố già ơi, cho con xin tà lá»a | | Hello, love, please give a light | | | godfather |
(khẩu ngữ) Love Bố già ơi, cho con xin tà lá»a Hello, love, please give a light
|
|
|
|